Bạn đã bao giờ thắc mắc vì sao chương trình Python của mình bỗng dưng “crash” với những lỗi khó hiểu chưa? Đừng lo — điều đó xảy ra với mọi lập trình viên Python, kể cả những người dày dạn kinh nghiệm.
Có thể bạn từng thử cộng một số với một đoạn chữ, hoặc thấy kỳ lạ khi “10” + “20” lại cho kết quả “1020” thay vì 30. Đây không phải lỗi — mà là cách Python xử lý kiểu dữ liệu (data type). Khi hiểu rõ về chúng, bạn sẽ viết code sạch hơn, dễ đọc hơn và đặc biệt là ít lỗi hơn khi debug.
Bài hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm vững các kiểu dữ liệu cơ bản trong Python — từ số và chuỗi, đến danh sách (list), từ điển (dictionary) và các cấu trúc nâng cao khác. Bạn sẽ biết mỗi kiểu dữ liệu dùng để làm gì, nên dùng khi nào, và cách tránh lỗi thường gặp mà ngay cả lập trình viên kỳ cựu cũng dễ mắc phải.
Kiểu Dữ Liệu Trong Python Là Gì? (Giải Thích Nền Tảng)
Hiểu đơn giản, kiểu dữ liệu là cách Python phân loại và lưu trữ thông tin. Hãy tưởng tượng bạn sắp xếp đồ trong nhà: chất lỏng để trong chai, đồ khô để trong hộp. Python cũng vậy — mỗi loại dữ liệu có “vị trí” riêng và chỉ cho phép những thao tác phù hợp với nó.
Tại sao điều này quan trọng? Vì dùng đúng kiểu dữ liệu giúp bạn:
- Tối ưu bộ nhớ.
- Thực hiện phép toán đúng cách.
- Tránh lỗi khi chạy chương trình.
Ghi nhớ: Trong Python, mọi thứ đều là đối tượng (object). Biến không trực tiếp giữ giá trị, mà giữ tham chiếu đến đối tượng trong bộ nhớ. Kiểu dữ liệu của đối tượng đó sẽ quyết định bạn có thể làm gì với nó.
Các Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản Trong Python (Kèm Ví Dụ)
A. Kiểu Số (Numeric Types)
Python có ba loại số: số nguyên (int), số thực (float) và số phức (complex).
1. Số nguyên – int
Là những con số không có phần thập phân. Python không giới hạn kích thước của số nguyên — miễn là bộ nhớ đủ.
Mẹo: Dùng dấu gạch dưới để dễ đọc hơn:
2. Số thực – float
Là số có phần thập phân, ví dụ:
Python dùng chuẩn double-precision (IEEE 754) nên có độ chính xác khoảng 15–17 chữ số.
⚠️ Lưu ý: Có thể gặp lỗi làm tròn khi tính toán tài chính hoặc khoa học.
3. Số phức – complex
Gồm phần thực và phần ảo, được viết dạng a + bj:
B. Kiểu Boolean – bool
Chỉ có hai giá trị: True và False. Dùng để kiểm tra điều kiện, trạng thái, hoặc logic trong code.
⚠️ Lưu ý: Python phân biệt chữ hoa – True và False phải viết hoa chữ cái đầu, nếu không sẽ lỗi NameError.
Nhóm Dữ Liệu Dạng Tập Hợp (Collections)
A. Dãy có thứ tự – Sequences
1. Chuỗi (String – str)
Chuỗi là tập hợp ký tự Unicode, được đặt trong dấu nháy đơn hoặc kép:
Bạn có thể truy cập từng ký tự hoặc cắt chuỗi bằng cú pháp name[start:end].
2. Danh sách (List – list)
Là tập hợp có thứ tự, có thể thay đổi (mutable), chứa nhiều phần tử khác loại:
Khi sao chép list, hãy dùng .copy() để tránh lỗi tham chiếu chung.
3. Bộ giá trị (Tuple – tuple)
Giống list nhưng không thể thay đổi (immutable):
Tuples rất hữu ích cho dữ liệu cố định (như tọa độ hoặc cấu hình).
B. Từ điển (Dictionary – dict)
Là tập hợp không có thứ tự, gồm các cặp key–value:
Từ Python 3.7, dict giữ nguyên thứ tự khi chèn phần tử.
C. Tập hợp (Set – set)
Là tập hợp không trùng lặp, không có thứ tự:
Set rất hữu ích để loại bỏ trùng lặp hoặc thực hiện phép toán giao – hợp.
Kiểu Dữ Liệu Nâng Cao Trong Python
Khi đã nắm vững các kiểu cơ bản, bạn sẽ gặp thêm một số loại đặc biệt:
- NoneType: Chỉ có giá trị None, đại diện cho “không có gì”.
- bytes / bytearray: Dùng cho dữ liệu nhị phân. bytes là immutable, còn bytearray là mutable.
- frozenset: Phiên bản không thể thay đổi của set.
Hiểu Về “Tính Thay Đổi” (Mutability)
- Immutable (Không thay đổi): int, float, str, tuple, bytes, frozenset.
- Mutable (Có thể thay đổi): list, dict, set.
Việc hiểu rõ mutable/immutable giúp bạn tránh lỗi khi truyền dữ liệu giữa các hàm hoặc thay đổi giá trị ngoài ý muốn.
Cách Kiểm Tra Kiểu Dữ Liệu Trong Python
1. Dùng type()
2. Dùng isinstance()
Lỗi Kiểu Dữ Liệu Thường Gặp & Cách Sửa
Ví dụ:
Python không biết bạn muốn cộng số hay nối chuỗi.
– Cách sửa:
– Hoặc chuyển chuỗi sang số khi cần tính toán:
number = float(“3.14”)
Mẹo: Luôn kiểm tra và chuyển kiểu dữ liệu rõ ràng khi nhận dữ liệu từ người dùng hoặc API.
Checklist Nắm Vững Kiểu Dữ Liệu Python
- Biết dùng type() và isinstance() để kiểm tra.
- Ghi nhớ: list, dict, set là mutable.
- Dùng int(), str(), float() để chuyển đổi kiểu.
- Dùng tuple cho dữ liệu cố định.
- Làm quen với NoneType, bytes, frozenset.
- Bắt đầu sử dụng type hints để code rõ ràng và dễ bảo trì hơn.
Tiếp Theo: Học Sâu Hơn Về Python
Nếu bạn muốn trở thành “cao thủ” Python, hãy thử các khóa học uy tín của Udemy dưới đây:
- 100 Days of Code: The Complete Python Pro Bootcamp
- Python Mega Course: Build 20 Real-World Apps and AI Agents
- The Complete Python Course | Learn Python by Doing in 2025
- Automate the Boring Stuff With Python Programming
Cứ thực hành, thử nghiệm và bạn sẽ nhanh chóng làm chủ nền tảng Python!
Bạn đang muốn sở hữu các khóa học AI chất lượng tại Udemy với chi phí tiết kiệm tối đa, liên hệ ngay với Kho Khóa Học, chỉ từ 50K/Khóa, bạn có thể sở hữu bất kỳ khóa học nào trên Udemy với chi phí tiết kiệm nhất!
